Ngôn ngữ: Tiếng ViệtTiếng Anh

  • Nền trang con
  • Ống thép hộp vuông / chữ nhật tiêu chuẩn KSD 3568
  • Ống thép hộp vuông / chữ nhật tiêu chuẩn KSD 3568
  • Ống thép hộp vuông / chữ nhật tiêu chuẩn KSD 3568
  • Ống thép hộp vuông / chữ nhật tiêu chuẩn KSD 3568
  • Ống thép hộp vuông / chữ nhật tiêu chuẩn KSD 3568
  • Ống thép hộp vuông / chữ nhật tiêu chuẩn KSD 3568
  • Ống thép hộp vuông / chữ nhật tiêu chuẩn KSD 3568
  • Ống thép hộp vuông / chữ nhật tiêu chuẩn KSD 3568
  • Ống thép hộp vuông / chữ nhật tiêu chuẩn KSD 3568
  • Ống thép hộp vuông / chữ nhật tiêu chuẩn KSD 3568
  • Ống thép hộp vuông / chữ nhật tiêu chuẩn KSD 3568
  • Ống thép hộp vuông / chữ nhật tiêu chuẩn KSD 3568

Ống thép hộp vuông / chữ nhật tiêu chuẩn KSD 3568

Giá: Liên hệ

Lượt xem: 25399 | Tình trạng: Còn hàng

Liên hệ ngay để có giá tốt nhất
+84-225.3850.116

THÀNH PHẦN HÓA HỌC, CƠ LÝ TÍNH VÀ DUNG SAI - TIÊU CHUẨN KSD 3568 - 1986
CHEMICAL, MECHANICAL PROPERTIES AND TOLERANCE - STANDARD KSD 3568 - 1986

 

Ký hiệu
Class symbol
Thành phần hóa học / Chemical properties (%)
C Si Mn P S
SPSR 290 - - - < 0.05 < 0.05
SPSR 400 < 0.25 - - < 0.04 < 0.04
SPSR 490 < 0.18 < 0.55 < 1.5 < 0.04 < 0.04
 
Ký hiệu
Class symbol
Cơ tính / Mechanical properties
Bền kéo nhỏ nhất
T.strength
Bền chảy nhỏ nhất
Yeild point
Độ dãn dài tương đối
Elongation
Kgf/mm² (N/mm²) Kgf/mm² (N/mm²) (%)
SPSR 290 30 (290) - 30
SPSR 400 41 (400) 25 (245) 23
SPSR 490 50 (490) 33 (325) 23
 
  Dung sai / Tolerance
Chiều dày / Thickness t ≤ 3.0mm +/- 0.3mm
t > 3.0mm +/- 10%
Chiều dài / Length - 0 / +30mm
Độ vuông góc tại cạnh góc vuông / Squareness of side 90° +/- 1.5°
Đường chéo ống / Diagonal length (1d) (1d) ≤  100mm +/- 1.5mm
(1d) > 100mm +/- 1.5%
Kích thước cạnh ống / Length of a side (1s) (1s) ≤ 100mm Max 0.5mm
(1s) > 100mm Max 0.5%

Quy cách sản phẩm:
Ống thép hộp vuông và chữ nhật - tiêu chuẩn: KSD 3568-1986
Kích thước
/Dimension
Số
cây/bó
Chiều dầy ống / Wall thickness (mm) ĐVT: kg/6m
0.7 0.8 0.9 1.0 1.1 1.2 1.4 1.5 1.8 2.0 2.2 2.3 2.4 2.5 2.8 3.0 3.5 3.8 4.0 4.5
12 x 12 121 1.47 1.66 1.85 2.03 2.21 2.38 2.72 2.88                        
12 x 32 90 2.79 3.17 3.54 3.92 4.28 4.64 5.35 5.70 6.72 7.37                    
14 x 14 121 1.73 1.96 2.19 2.41 2.62 2.84 3.24 3.44                        
16 x 16 121 2.00 2.27 2.53 2.79 3.04 3.29 3.77 4.01                        
20 x 20 100 2.53 2.87 3.21 3.54 3.87 4.19 4.83 5.14 6.04 6.62                    
20 x 25 80 2.86 3.24 3.63 4.01 4.39 4.76 5.49 5.84 6.89 7.56                    
20 x 40 50 3.84 4.38 4.90 5.42 5.94 6.45 7.46 7.96 9.43 10.39 11.33                  
25 x 25 81 3.18 3.62 4.05 4.48 4.90 5.32 6.15 6.55 7.74 8.50                    
25 x 50 50     6.17 6.84 7.49 8.15 9.44 10.08 11.98 13.21 14.44 15.04 15.64 16.23 17.99          
30 x 30 49     4.90 5.42 5.94 6.45 7.46 7.96 9.43 10.39 11.33                  
30 x 60 32     7.44 8.25 9.05 9.84 11.42 12.20 14.52 16.04 17.54 18.29 19.03 19.76 21.94 23.37        
40 x 40 36     6.60 7.31 8.01 8.71 10.10 10.79 12.82 14.16 15.47 16.12 16.77 17.41 19.31 20.55        
40 x 80 28         12.16 13.24 15.38 16.44 19.61 21.69 23.76 24.79 25.81 26.83 29.86 31.85 36.76      
40 x 100 21             18.01 19.27 23.00 25.46 27.91 29.12 30.33 31.54 35.13 37.50 43.35 46.81    
50 x 50 36           10.97 12.74 13.62 16.21 17.92 19.62 20.46 21.29 22.12 24.58 26.20 30.17 32.49    
50 x 100 18                 24.69 27.34 29.98 31.29 32.59 33.89 37.77 40.33 46.65 50.39 52.86  
60 x 60 25           13.24 15.38 16.44 19.61 21.69 23.76 24.79 25.81 26.83 29.86 31.85 36.76 39.65    
60 x 120 18                 29.78 33.00 36.20 37.79 39.38 40.96 45.68 48.81 56.54 61.13 64.16  
90 x 90 16                 29.78 33.00 36.20 37.79 39.38 40.96 45.68 48.81 56.54 61.13 64.16  
100 x 100 16                   36.76 40.34 42.12 43.90 45.67 50.96 54.46 63.14 68.29 71.70 80.15
75 x 125 15                   36.76 40.34 42.12 43.90 45.67 50.96 54.46 63.14 68.28 71.70 80.15

 

Video nổi bật

BẢN QUYỀN THUỘC VỀ Công ty TNHH Ống thép Việt Nam (VINAPIPE) - Designed by VinaWeb